Có 2 kết quả:
程序员 chéng xù yuán ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ ㄩㄢˊ • 程序員 chéng xù yuán ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
programmer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
programmer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0